Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biếu xén


[biếu xén]
to give, to present, make gifts
tìm cách biếu xén bá»n quan thầy
to try to make presents and gifts to one's protectors, to try to curry one's protectors' favour with presents



To give, to present
tìm cách biếu xén bá»n quan thầy to try to make presents and gifts to one's protectors, to try to curry one's protectors' favour with presents


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.